Giá thi công sàn gỗ tự nhiên, căm xe, muồn đen, dầu đỏ....., tại huế 2022
Bảng báo giá sàn gỗ tự nhiên tại huế áp dụng từ ngày 01 tháng 03 năm 2022,
Bích ngọc là đơn luôn phân Dòng gỗ tự nhiên quý hiến như Cam xe, óc chó, gỗ hương, đầu đỏ, chiu liu............., gỗ được đơn vị nhập khẩu trực tiếp từ lào chi phí và giá thành sẽ rẻ hơn nhiều so với thị trường khu vực.
Quý khách tham khảo bản giá bên dưới
Chúng tôi tự hào là đơn vị thi công sàn gỗ tự nhiên tại huế với nguồn gốc xuất xứ gỗ rõ ràng đảm bảo yêu cầu đúng kỹ thuật....
BẢNG BÁO GIÁ | ||||||||||
Kính gửi: Quý Khách hàng bảng giá sàn gỗ tự nhiên Full hoàn thiện khu vực Huế, Quảng trị, Quảng Bình. Đà nẵng…............ | ||||||||||
STT | Sản phẩm | Kích thước Tiêu chuẩn | Kích thước Cao Cấp | |||||||
I. Ván sàn - Gỗ tự nhiên xuất xứ lào, Nam phi | ||||||||||
Dài - Rộng - Độ dày | 60/75/90-8-1.5 | 45-9-1,5 | 60-9-1,5 | 75-9-1,5 | 90-9-1,5 | 60-12-1,5 | 75-12-1,5 | 90-12-1,5 | 105-12-1,5 | |
1 | Gỗ Cam xe | 725,000 ₫ | 745,000 ₫ | 895,000 ₫ | 915,000 ₫ | 935,000 ₫ | 940,000 ₫ | 975,000 ₫ | 1.000,000 ₫ | 1.000,000 ₫ |
2 | Gỗ Chiu Liu | 770,000 ₫ | 800,000 ₫ | 1.020,000 ₫ | 1.050,000 ₫ | 1.070,000 ₫ | 1.080,000 ₫ | 1.100,000 ₫ | 1.120,000 ₫ | 1.120,000 ₫ |
3 | Gỗ Teak A-B | - | - | 860,000 ₫ | 880,000 ₫ | 900,000 ₫ | 920,000 ₫ | 940,000 ₫ | 960,000 ₫ | 960,000 ₫ |
4 | Gỗ Teak ABC | - | - | 650,000 ₫ | 670,000 ₫ | 690,000 ₫ | 700,000 ₫ | 720,000 ₫ | 740,000 ₫ | 740,000 ₫ |
5 | Gỗ Gõ Phi | - | - | - | - | - | 1.020,000 ₫ | 1.040,000 ₫ | 1.060,000 ₫ | 1.060,000 ₫ |
6 | Dầu đỏ | - | - | 580,000 ₫ | 600,000 ₫ | 620,000 ₫ | 630,000 ₫ | 650,000 ₫ | 670,000 ₫ | 690,000 ₫ |
7 | Muồng đen | - | - | 600,000 ₫ | 620,000 ₫ | 640,000 ₫ | 650,000 ₫ | 670,000 ₫ | 690,000 ₫ | 690,000 ₫ |
II. Len tường: Quy cách (Dài -Rộng -Độ dày) 160 / 170 / 180 / 190 / 2000- 9,5- 1,5 | ||||||||||
Loại gỗ | Cam xe | Chui liu | Teak AB | Teak BC | Gõ phi | Dầu đỏ | Chò chỉ | Sến | Dỗi | Gõ lau |
Mét dài | 150,000 ₫ | 185,000 ₫ | 145,000 ₫ | 125,000 ₫ | 160,000 ₫ | 120,000 ₫ | 130,000 ₫ | 125,000 ₫ | 140,000 ₫ | 145,000 ₫ |
III. Lam ri - La phong: Gỗ Quy cách (Dài Rộng Độ dày) 45 /60 / 75 / 90 / 105 / 120 9.0 1.0 | ||||||||||
Loại gỗ | Dỗi hương | Teak ABC | Bình linh | Bằng lăng | Xuyên Mộc | |||||
Mét M2 | 610,000 ₫ | 540,000 ₫ | 520,000 ₫ | 485,000 ₫ | 485,000 ₫ | |||||
IV. Sàn gỗ Ngoài trời Quy cách (Dài- Rộng- Độ dày) 60 / 75 / 90 / 105 / 120 / 150 / 185 -10 / 12 -1.8 | ||||||||||
Loại gỗ | Dầu đỏ | Teak | Cà chít | Sến | Chò chỉ | |||||
Mét M2 | 735,000 ₫ | 970,000 ₫ | 830,000 ₫ | 800,000 ₫ | 800,000 ₫ | |||||
Ghi chú: - Giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng. - Sàn trong nhà được sử lý bề mặt bằng công nghệ sơn UV 5 lớp, Nguyên Liệu sơn Klumpp - Bảng giá chưa bao gồm thi công hoàn thiện đối với sàn. (Lam ri - La phông là đơn giá giá vật tư) |
Huế, Ngày 01 tháng 3 năm 2022 | |||||||||
NGƯỜI ĐẠI DIỆN | ||||||||||
Hàng được nhập trực tiếp từ Nhà máy chế biến gỗ K-Attapeu Km 18 Quốc Lộ 18. H.Sayset , Tỉnh K-Attapeu (Lào) |